--

cắt cụt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắt cụt

+  

  • Amputate
    • Cắt cụt một chân
      To amputate a leg
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắt cụt"
Lượt xem: 448